|
English Translation |
|
More meanings for thuế
tax
noun
|
|
thuế
|
taxation
noun
|
|
sự đánh thuế,
tiền thuế thâu được,
thuế
|
rate
noun
|
|
giá,
hạng,
phân suất,
sự đánh giá,
sự định giá,
sự sắp hạng
|
charge
noun
|
|
lời khuyến cáo,
một lần numg,
nhiệm vụ,
phân lượng của vật gì,
sự đột kích,
sự giữ gìn
|
cess
noun
|
|
thay thuế,
thuế,
thuế chổ
|
impost
noun
|
|
sức nặng của ngựa,
thuế
|
due
noun
|
|
tiền góp hàng năm,
thuế,
vật mắc nợ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|