|
English Translation |
|
More meanings for sự sắp hạng
rate
noun
|
|
giá,
hạng,
phân suất,
sự đánh giá,
sự định giá,
sự sắp hạng
|
rating
noun
|
|
sự chia loại,
sự đánh giá,
sự định giá,
sự khiển trách,
sự quở mắng,
sự rầy la
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|