|
English Translation |
|
More meanings for sự bớt
clip
noun
|
|
bấm,
cái cặp,
cái kẹp,
đồ nạp đạn,
kẹp,
kềm bấm vé
|
cut
noun
|
|
chặt,
chổ kẻ tháp cây,
cú đấm,
đoạn bỏ,
đốn,
đường tắt
|
retrenchment
noun
|
|
sự bỏ bớt,
sự bớt,
sự xây đắp thành lủy
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|