|
English Translation |
|
More meanings for người làm công
employee
noun
|
|
công nhân,
người công nhân,
người làm công
|
people
noun
|
|
nhân dân,
dân chúng,
dân tộc,
người,
người làm công,
quốc dân
|
laborer
noun
|
|
người làm công,
người lao công,
người lao động
|
wage earner
noun
|
|
làm thuê,
người làm công
|
hind
adjective
|
|
người làm công
|
pensionary
noun
|
|
người được hưởng phụ cấp,
người hưởng tiền hưu trí,
người làm công
|
peon
noun
|
|
bộ binh ở ấn độ,
người làm công,
người làm mướn
|
labourer
noun
|
|
người làm công,
người lao công,
người lao động
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|