|
English Translation |
|
More meanings for thi đậu
pass
verb
|
|
qua,
đưa,
trôi qua,
đi ngang qua,
đem,
sang qua
|
graduate
verb
|
|
chia bực thang,
đậu cử nhân,
phân độ,
tốt nghiệp,
thêm bớt lần lần,
thi đậu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|