|
English Translation |
|
More meanings for đậu
bean
noun
|
|
đậu,
tia sáng
|
haricot
noun
|
|
đậu
|
land
verb
|
|
bắt xuống đất,
dìu dắt,
đáp xuống đất,
đặt xuống đất,
đậu,
đem hàng hóa xuống xe
|
pease
noun
|
|
đậu
|
alight
verb
|
|
đáp xuống,
đậu,
xuống,
đốt lửa,
hạ xuống,
thoát nạn
|
See Also in Vietnamese
đậu nành
noun
|
|
soy bean
|
đậu xanh
noun
|
|
green bean,
pea
|
đậu que
noun
|
|
string bean
|
đậu bắp
noun
|
|
okra
|
đậu đỏ
noun
|
|
red beans,
red bean
|
đậu xe
noun, verb
|
|
parking car,
parking,
park
|
đau
noun, adjective, verb
|
|
pain,
hurt,
sick,
ill,
ail
|
thi đậu
verb
|
|
pass,
graduate
|
đầu
noun, adjective
|
|
head,
end,
tip,
primary,
noddle
|
đâu
adverb
|
|
where
|
dấu
noun
|
|
sign,
mark,
point,
hint,
note
|
dầu
noun, adjective, conjunction
|
|
oil,
oils,
albeit,
lubricant,
notwithstanding
|
dâu
noun
|
|
strawberry
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|