|
English Translation |
|
More meanings for tháo rời
disassemble
verb
|
|
cắt lìa ra,
tháo rời,
tháo rời ra
|
dismantle
verb
|
|
cất đi,
lấy bỏ,
phá hủy,
tháo bỏ,
tháo rời,
triệt hạ
|
detachment
noun
|
|
vô tư,
gở ra,
lảnh đạm,
phân đội ngủ,
sự tách riêng,
sự dứt bỏ
|
dismount
verb
|
|
bắt xuống ngựa,
làm ngã ngựa,
tháo rời
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|