|
English Translation |
|
More meanings for sự dùng
use
noun
|
|
cách dùng,
hưởng dụng,
hữu ích,
lợi ích,
quyền hưởng,
sự có ích
|
handling
noun
|
|
cách đối đải,
cầm lái,
đóng cán,
sự điều khiển,
sự phân phối,
sự tra
|
utilization
noun
|
|
dùng việc gì,
sự dùng
|
employment
noun
|
|
chỗ làm,
công việc,
nơi làm việc,
sử dụng,
sự dùng,
việc làm
|
expenditure
noun
|
|
phung phí thời giờ,
số tiền xài,
sự dùng,
sự xài
|
manipulation
noun
|
|
sự chuyển dụng,
sự điều khiển,
sự dùng,
sự vận dụng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|