|
English Translation |
|
More meanings for sử dụng
employment
noun
|
|
chỗ làm,
công việc,
nơi làm việc,
sử dụng,
sự dùng,
việc làm
|
employ
verb
|
|
thuê,
chăm lo,
mướn,
sử dụng,
dùng
|
exercise
verb
|
|
bài tập,
chuyên nghề,
bài tập viết,
dùng,
diển tập,
làm,
luyện tập thân thể,
làm khổ,
sự làm,
sử dụng,
tập thể dục,
tập dượt
|
exert
verb
|
|
cố gắng,
cố sức,
đem dùng,
gắng sức,
sử dụng,
dùng hết
|
exertion
noun
|
|
cố gắng,
cố sức,
đem dùng,
gắng sức,
sử dụng,
dùng hết
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|