|
English Translation |
|
More meanings for mũi nhọn
point
noun
|
|
chấm,
dấu,
đầu nhọn,
điểm,
luận chứng,
mũi đất
|
spike
noun
|
|
bông lúa,
đầu nhọn,
mũi nhọn,
viện tế bần
|
nib
noun
|
|
đầu nhọn của vật gì,
mũi nhọn
|
keen
adjective
|
|
bén,
buốt,
hăng hái,
khát vọng,
chói lọi,
mũi nhọn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|