|
English Translation |
|
More meanings for khát vọng
hunger
noun
|
|
ham muốn,
khao khát vật gì,
khát vọng,
lòng khao khát,
sự đói
|
eager
adjective
|
|
háo danh,
hăng hái,
khao khát,
khát vọng,
nóng nải,
nồng nàng
|
avid
adjective
|
|
khao khát,
khát vọng
|
keen
adjective
|
|
bén,
buốt,
hăng hái,
khát vọng,
chói lọi,
mũi nhọn
|
lickerish
adjective
|
|
thơm tho,
ham ăn,
khát vọng,
ngon lành,
thèm thuồng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|