|
English Translation |
|
More meanings for sự nuôi
feeding
noun
|
|
bổ dưởng,
cấp dưởng,
cung cấp,
mớm mồi,
sự ăn cỏ,
sự nuôi
|
location
noun
|
|
nơi,
chổ,
quyền khai thác mỏ,
sự cho mướn,
sự cho thuê,
sự đặt vào một chổ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|