|
English Translation |
|
More meanings for sự bò
crawl
noun
|
|
ao nuôi cá,
cách lội sải,
chổ nuôi rùa,
lối đi kéo,
người lội kiểu sải,
xe chạy rề rề
|
creep
noun
|
|
rởn tóc gáy,
sự bò,
sự rùng mình,
sự trườn,
sự trượt
|
scramble
noun
|
|
sự bò,
sự chen lấn,
sự xô đẩy
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|