|
English Translation |
|
More meanings for che đậy
cover
verb
|
|
che,
bảo đảm,
bao phủ,
che đậy,
đậy
|
cover up
verb
|
|
che đậy
|
disguise
noun
|
|
cải trang,
giả dạng,
che đậy,
giả đò,
trá hình
|
mask
verb
|
|
che đậy,
che kín,
mang mặt nạ
|
covering
noun
|
|
bao gồm,
bảo hộ,
gồm có,
giao cấu với nhau,
bao phủ,
phủ kín
|
shroud
verb
|
|
che đậy,
giấu,
khâm liệm,
liệm
|
cloak
verb
|
|
che đậy,
giấu giếm
|
coverlid
noun
|
|
che đậy
|
dissemblance
noun
|
|
che đậy,
ý kín
|
incognito
adverb
|
|
che đậy,
không ai biết đến
|
dissimulate
verb
|
|
che đậy,
giả đò,
giả dờ,
giấu giếm,
giử kín
|
enshroud
verb
|
|
che đậy,
giấu kín,
khâm liệm,
liệm
|
overshadow
verb
|
|
che bóng mát,
che đậy,
che lấp,
che mát,
che mắt
|
holdback
noun
|
|
che đậy,
đè nén
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|