|
English Translation |
|
More meanings for đậy
cover
verb
|
|
che,
bảo đảm,
bao phủ,
che đậy,
đậy
|
cap
noun
|
|
bao thiếc bịt miệng chai,
chóp trên đầu của chim,
đầu tròn nhọn,
đội kết,
đội mủ,
vật giống hình mũ
|
mantle
verb
|
|
che,
bao,
bọc,
choàng,
đậy,
giấu
|
See Also in Vietnamese
không động đậy
adjective
|
|
do not move,
unmoved,
still,
inert,
immobile
|
nắp đậy
|
|
cover
|
che đậy
noun, verb, adverb
|
|
cover,
cover up,
disguise,
mask,
covering
|
sự động đậy
noun
|
|
move,
stirabout
|
đậy nút lại
verb
|
|
recap
|
nắp để đậy
noun
|
|
cap
|
sự che đậy
noun
|
|
hiding,
screening,
shading
|
không đậy
adjective
|
|
uncovered
|
động đậy
verb
|
|
move,
fidget,
waggle
|
đậy lại
verb
|
|
shut down
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|