|
English Translation |
|
More meanings for chuẩn bị việc gì
See Also in Vietnamese
chuẩn bị
adjective, verb
|
|
prepare,
prepared,
preparative,
equip,
forearm
|
việc gì
noun
|
|
what,
aught
|
việc
|
|
job
|
việc
noun, adverb
|
|
job,
fact,
matter,
affair,
therewithal
|
bị
|
|
to be
|
bị
verb
|
|
to be,
undergo
|
See Also in English
prepare
verb
|
|
chuẩn bị,
chuẩn bị,
làm đồ ăn,
soạn văn kiện,
sửa soạn
|
what
adjective
|
|
gì,
cái gì,
điều gì,
muốn gì,
vật gì
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|