|
English Translation |
|
More meanings for ý kiến
opinion
noun
|
|
sự coi mạch,
ý kiến
|
idea
noun
|
|
cãm nghĩ,
điều nghĩ,
quan niệm,
sáng kiến,
tư tưởng,
ý kiến
|
mind
noun
|
|
lẻ phải,
linh hồn,
lý trí,
sức nhớ,
sự nhớ,
tư tưởng
|
thought
noun
|
|
ảo tượng,
tư tưởng,
ý định,
ý kiến
|
notion
noun
|
|
có ích và rẻ tiền,
đồ vật làm khéo,
khái niệm,
quan niệm,
trí thức,
ý kiến
|
thinking
noun
|
|
sự nghĩ ngợi,
tư tưởng,
ý kiến
|
sentiment
noun
|
|
tình cãm,
ý kiến
|
finding
noun
|
|
sự bày ra,
sự bỏ vốn,
sự cấp vốn,
sự tìm thấy,
vật tìm thấy,
ý kiến
|
conceit
noun
|
|
tánh tự phụ,
ý kiến,
ý tưởng
|
formulation
noun
|
|
bày tỏ,
ý kiến
|
ideally
adverb
|
|
sự trình bày,
ý kiến
|
hold dear
verb
|
|
ý kiến
|
See Also in Vietnamese
phát biểu ý kiến
noun, verb
|
|
utterance,
opine
|
không có ý kiến
adjective
|
|
have no ideas,
thought-out
|
hỏi ý kiến
adjective, verb
|
|
ask for opinion,
consult,
advise,
consultative
|
ý kiến hay
adverb
|
|
good idea,
a good deal
|
bất đồng ý kiến
noun, adjective, verb
|
|
disagreement,
dissent,
disharmonious,
dissentient
|
kiến
noun
|
|
ant,
glass,
groin,
mirror
|
Ý
|
|
Italy
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|