|
English Translation |
|
More meanings for hàng năm
annual
adjective
|
|
cây chỉ sống một năm,
hàng năm,
một năm,
từng năm
|
yearly
adjective
|
|
hàng năm,
từng năm một
|
per
preposition
|
|
hàng năm,
mổi năm,
như thói quen,
theo thường lệ
|
year to date
|
|
hàng năm
|
annually
adverb
|
|
hàng năm,
tác phẫm xuất bản hàng năm
|
yearling
noun, adjective
|
|
hàng năm,
thời gian một năm,
một năm,
một tuổi
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|