|
English Translation |
|
More meanings for độc lập
independent
adjective
|
|
độc lập,
không chịu khuất phục,
không tùy thuộc
|
free
adjective
|
|
độc lập,
được miển,
không bị bó buộc,
rảnh,
rảnh rang,
tự chủ
|
self-sufficient
adjective
|
|
độc lập,
kiêu căng
|
stand-offish
|
|
độc lập
|
independently
|
|
độc lập
|
stand-alone
|
|
độc lập
|
being independent
|
|
độc lập
|
independently of
|
|
độc lập
|
standalone
|
|
độc lập
|
independency
noun
|
|
độc lập,
không lệ thuộc,
quốc gia độc lập,
vô quan hệ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|