|
English Translation |
|
More meanings for độc thân
single
adjective
|
|
chân thật,
chưa kết hôn,
còn độc thân,
độc thân,
đơn độc,
một mình
|
unmarried
adjective
|
|
chưa kết hôn,
độc thân
|
wifeless
adjective
|
|
độc thân,
không vợ
|
singly
adverb
|
|
cô độc,
độc thân,
đơn độc
|
celibacy
noun
|
|
độc thân,
cảnh độc thân,
chủ nghỉa độc thân,
không gia đình
|
celibate
noun, adjective
|
|
độc thân,
người không lấy chồng,
người độc thân,
người không lấy vợ
|
single-hearted
adjective
|
|
độc thân,
ngay thẳng,
thật thà
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|