|
English Translation |
|
More meanings for sự bắn ra
flight
noun
|
|
chạy trốn,
chuyến bay,
đuổi theo quân địch,
khoảng đường bay,
sự bay,
sự bay lên
|
flight shot
noun
|
|
sự bắn ra
|
gush
noun
|
|
sự bắn ra,
sự phun ra,
sự tuôn ra,
sự thổ lộ,
sự vọt ra
|
projection
noun
|
|
địa cầu đồ,
sự bắn ra,
sự chiếu xuống,
sự phóng ra,
sự trù hoạch
|
spirt
noun
|
|
sự bắn ra
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|