|
English Translation |
|
More meanings for thường dùng
used
adjective
|
|
đang dùng,
thường dùng
|
common
adjective
|
|
chung,
cộng đồng,
cộng hửu,
ít gía trị,
không đáng gía,
tầm thường
|
usual
adjective
|
|
quen dùng,
thường dùng
|
ordinary
adjective
|
|
bình thường,
tầm thường,
thông thường,
thường,
thường dùng
|
accustomed
adjective
|
|
thói quen,
thường lệ,
thường dùng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|