|
English Translation |
|
More meanings for khí sắc
mood
noun
|
|
âm thể,
cách của động từ,
khí sắc,
nhạc thể,
tánh tình
|
ill humor
noun
|
|
khí sắc
|
pet
noun
|
|
cơn,
đồ ưa thích,
người thân,
người yêu,
khí sắc,
rầu rỉ
|
tinge
noun
|
|
khí sắc,
màu sắc,
vẻ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|