|
English Translation |
|
More meanings for người yêu
lover
noun
|
|
người ham thích,
người tình,
người yêu,
người yêu chuộng,
vị hôn phu
|
sweetheart
noun
|
|
người yêu,
tình nhân
|
girlfriend
noun
|
|
bạn gái,
người yêu
|
beloved
noun
|
|
thương yêu,
người yêu
|
sweetie
noun
|
|
người yêu,
tình nhân
|
darling
adjective
|
|
được thích,
được yêu,
tiếng âu yếm,
yêu dấu,
người yêu
|
true love
noun
|
|
người yêu
|
lemma
noun
|
|
người yêu,
tình nhân
|
pet
noun
|
|
cơn,
đồ ưa thích,
người thân,
người yêu,
khí sắc,
rầu rỉ
|
sweeting
noun
|
|
người yêu,
thứ táo ngọt
|
See Also in Vietnamese
người yêu cầu
noun
|
|
petitioner
|
người yêu dấu
noun
|
|
my lover,
pampers,
dear
|
người
|
|
people
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
yêu
noun, verb
|
|
to love,
love,
crush,
fiend
|
người yêu nước
noun
|
|
patriot,
chauvinist
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|