|
English Translation |
|
More meanings for cần mẫn
laborious
adjective
|
|
siêng năng,
cần mẫn,
chăm chỉ,
công việc khó nhọc,
khó khăn,
sự lao động
|
painstaking
adjective
|
|
siêng năng,
cần mẫn,
chuyên cần,
kỹ lưỡng,
nhẩn nại
|
assiduous
adjective
|
|
cần mẫn,
chuyên cần
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
hard
adjective, adverb
|
|
cứng,
siêng năng,
thô,
cứng,
cực nhọc
|
work
noun, verb
|
|
công việc,
bắt người nào làm việc,
hoạt động,
làm việc,
công việc
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|