|
English Translation |
|
More meanings for bài tiết
excrete
verb
|
|
bài tiết,
phân tiết
|
eliminate
verb
|
|
bài tiết,
bỏ,
bỏ ra,
khử,
loại ra,
tránh
|
pass
verb
|
|
qua,
đưa,
trôi qua,
đi ngang qua,
đem,
sang qua
|
defecate
verb
|
|
bài tiết,
gạn cặn,
khử trừ,
lóng cặn,
thải ra
|
evacuate
verb
|
|
bài tiết,
rút ra khỏi,
tản cư,
thải ra,
triệt thoái khỏi
|
eject
noun
|
|
bài tiết
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|