|
English Translation |
|
More meanings for lúc nghỉ ngơi
See Also in Vietnamese
nghỉ ngơi
noun, verb
|
|
rested,
going,
unyoke
|
nghỉ
|
|
vacation
|
nghỉ
verb
|
|
vacation,
cease,
halt,
desist
|
lúc
noun, preposition
|
|
at,
time,
while,
hour,
case
|
See Also in English
rest
noun, verb
|
|
nghỉ ngơi,
đặt trên,
nằm nghĩ,
nằm ngũ,
còn lại
|
at
noun, preposition
|
|
tại,
khi,
ở,
ở giửa,
lúc
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|