|
English Translation |
|
More meanings for kiểu
type
noun
|
|
khuôn,
chữ in,
kiểu,
mẫu
|
pattern
noun
|
|
khuôn,
gương,
hình vẻ kiểu trang sức,
mẫu,
kiểu
|
fashion
noun
|
|
cách làm,
hợp thời trang,
kiểu,
mốt,
thói quen
|
mold
noun
|
|
khuôn,
dể cày,
đất phân,
đất tốt,
đường chỉ,
lổ khuôn
|
sample
noun
|
|
hàng mẫu,
kiểu,
lấy mẫu,
mẫu,
rượu nếm thử,
làm gương
|
atypical
adjective
|
|
kiểu
|
exemplar
noun
|
|
khuôn,
gương mẩu,
kiểu,
khuôn mẩu,
mẩu
|
order
noun
|
|
huy chương,
ngay,
cách ăn mặc,
chế độ,
giai cấp,
tức thì
|
mould
noun
|
|
khuôn,
dể cày,
đất phân,
đất tốt,
đường chỉ,
lổ khuôn
|
See Also in Vietnamese
kiểu Baroque
noun
|
|
baroque style,
baroque
|
kiểu cách
noun, adjective
|
|
style,
fussed,
precious,
fussy,
lackadaisical
|
kiểu hình
|
|
phenotypic
|
kiểu tóc
noun
|
|
hair style,
hairdo
|
kiểu chữ
|
|
font
|
kiểu mới
noun, adjective
|
|
new style,
up to date
|
kiểu mẫu
noun
|
|
model,
style,
design
|
kiểu áo
noun, adjective
|
|
clothes style,
model,
guise
|
kiểu cũ
|
|
old type
|
kiệu
noun
|
|
palanquin,
palankeen
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|