|
English Translation |
|
More meanings for sắc lịnh
decree
noun
|
|
chiếu chỉ,
mạng trời,
nghị định,
sắc lịnh,
sự sử đoán,
thiên mạng
|
edict
noun
|
|
pháp lịnh,
sắc lịnh
|
appointment
noun
|
|
cuộc hẹn,
giấy mời,
giấy triệu tập,
sắc lịnh,
sự bổ nhiệm,
sự hẹn
|
enactment
noun
|
|
điều luật,
sắc lịnh,
sự ban bố
|
ordinance
noun
|
|
lể,
lịnh,
sắc lịnh,
thánh san,
thánh thể
|
sanctions
noun
|
|
sắc lịnh
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|