|
English Translation |
|
More meanings for người mù
See Also in Vietnamese
See Also in English
people
noun, verb
|
|
những người,
nhân dân,
dân tộc,
người,
dân chúng
|
blind
noun, adjective, verb
|
|
mù quáng,
đui,
mù,
sự giã bộ,
không thấy đường
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|