|
English Translation |
|
More meanings for không hài lòng
dishonored
|
|
không hài lòng
|
displease
verb
|
|
không hài lòng,
không bằng lòng,
làm nghịch ý,
trái ý
|
displeased
|
|
không hài lòng
|
displeases
|
|
không hài lòng
|
displeasing
adjective
|
|
không hài lòng,
làm bực mình
|
displeasure
noun
|
|
không hài lòng,
bất mản,
không vừa lòng
|
dissatisfaction
noun
|
|
không hài lòng,
bất mản,
không bằng lòng,
không vui lòng
|
dissatisfy
verb
|
|
không hài lòng,
bất mản
|
ill-humoured
adjective
|
|
không hài lòng,
càu nhàu
|
ill-humored
adjective
|
|
không hài lòng,
càu nhàu
|
take displeasure
|
|
không hài lòng
|
unease
|
|
không hài lòng
|
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
lòng
noun
|
|
heart,
bosom,
barrel,
bore
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|