|
English Translation |
|
More meanings for nói xấu
backbite
verb
|
|
nói sau lưng,
nói xấu
|
slur
verb
|
|
nói xấu
|
disparagement
noun
|
|
gièm pha,
làm giãm giá,
làm mất danh giá,
mất danh tiếng,
nói xấu,
phỉ báng
|
dispraise
noun
|
|
gièm pha,
khiển trách,
nói xấu
|
impeachment
noun
|
|
làm mất danh dự,
nói xấu,
sự buộc tội,
sự cáo buộc,
sự tố cáo
|
depreciate
verb
|
|
giãm giá trị,
gièm pha,
làm giãm,
làm sụt,
nói xấu,
phỉ báng
|
detract
verb
|
|
gièm pha,
nói xấu,
phỉ báng
|
knock
verb
|
|
đánh,
đụng chạm,
đụng phải,
làm cho sửng sốt,
nói xấu
|
traduce
verb
|
|
nói xấu,
phỉ báng
|
dusty
adjective
|
|
đầy bụi,
màu bụi,
màu xám,
nói chuyện tục tỉu,
nói xấu,
nhiều bụi
|
detraction
noun
|
|
gièm pha,
nói xấu,
phỉ báng,
tổn thương danh dự người khác
|
depreciation
noun
|
|
giãm giá trị,
gièm pha,
nói xấu,
phỉ báng,
sụt giá,
sụt xuống
|
detractive
adjective
|
|
gièm pha,
nói xấu
|
tittle-tattle
verb
|
|
nói xấu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|