|
English Translation |
|
More meanings for thiếu sót
deficiency
noun
|
|
khuyết điểm,
sự thiếu,
thiếu sót
|
failure
noun
|
|
không công bình,
khuyết điểm,
làm hỏng,
người bất tài,
phá sản,
thất bại
|
fail
verb
|
|
đánh rớt,
hỏng,
phá sản,
tàn tạ,
thất bại,
thiếu
|
flawed
|
|
thiếu sót
|
underfed
adjective
|
|
thiếu sót,
thiếu ăn
|
deficiencies
|
|
thiếu sót
|
lack
noun, verb
|
|
thiếu sót,
thiếu thốn,
không có đủ,
sự túng thiếu,
sự thiếu thốn
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|