|
English Translation |
|
More meanings for thật sự
reality
noun
|
|
sự thật,
tính chân thật,
tính xác thật,
thật sự,
thực tế
|
virtual
adjective
|
|
có thật,
thật sự,
thật ra
|
effective
adjective
|
|
có công hiệu,
có hiệu lực,
rõ ràng,
thật sự,
có hiệu qủa,
xác thật
|
truely
|
|
thật sự
|
truly
adverb
|
|
thật sự,
chân thật,
đúng,
đúng đắn,
ngay thật
|
veritable
adjective
|
|
thật sự,
có thật,
đúng sự thật,
xác thật
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|