|
English Translation |
|
More meanings for nép mình
cringe
verb
|
|
nép mình
|
ensconce
verb
|
|
nép mình,
thu mình
|
crouch
noun
|
|
co rúm,
khúm núm,
nép mình,
sự núp,
thu mình để nhẩy
|
curler
noun
|
|
nép mình
|
nestle
verb
|
|
nép mình,
ẩn mình,
chổ ẩn núp,
co rút mình lại,
núp mình
|
nestling
noun
|
|
nép mình,
chim con còn trong ổ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|