|
English Translation |
|
More meanings for vỗ nhẹ
chuck
noun
|
|
chắc lưởi,
đồ ăn,
gà kêu con,
sự đánh,
sự liệng,
tặc lưởi
|
pat
noun, verb, adverb
|
|
vỗ nhẹ,
thích đáng,
vổ nhẹ,
vuốt nhẹ,
đánh khẻ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|