|
English Translation |
|
More meanings for ăn được
See Also in Vietnamese
được
|
|
OK
|
được
noun, adjective, verb
|
|
OK,
get,
obtain,
gain,
hold
|
ăn
verb
|
|
eat,
consume,
fare,
earn,
grub
|
See Also in English
can
noun, verb
|
|
có thể,
lon,
bình đựng nước,
hộp,
hộp làm bằng sắt tây
|
eat
noun, verb
|
|
ăn,
ăn cơm,
ăn lủng,
ăn mụt,
làm hư
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|