|
English Translation |
|
More meanings for bắp chân
calf
noun
|
|
bắp chân,
da bò con,
bò con,
cục băng,
khờ khạo,
người chưa thạo việc đời
|
hock
verb
|
|
bắp chân,
cắt nhượng,
đem cầm
|
ham
noun
|
|
giăm bông,
trôn,
bắp chân,
đít,
thịt giăm bông,
đùi thịt muối
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|