|
English Translation |
|
More meanings for động lòng
affected
adjective
|
|
bị bịnh,
cãm động,
cầu kỳ,
động lòng,
giả bộ,
không tự nhiên
|
emotive
adjective
|
|
đa cảm,
động lòng,
dể cảm động,
dể xúc động
|
impressive
adjective
|
|
cãm động,
cãm kích,
động lòng
|
thrilling
adjective
|
|
cảm động,
cảm xúc,
động lòng,
xúc động
|
aflutter
adverb
|
|
cãm động,
động lòng
|
commiserate
verb
|
|
động lòng,
thương xót
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|