|
English Translation |
|
More meanings for khó giải
See Also in Vietnamese
See Also in English
solve
verb
|
|
giải quyết,
giải phương trình,
giải quyết,
thanh toán
|
hard
adjective, adverb
|
|
cứng,
siêng năng,
thô,
cứng,
cực nhọc
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|