|
English Translation |
|
More meanings for trong giây lát
See Also in Vietnamese
See Also in English
second
noun, adjective, verb
|
|
thứ hai,
giúp đở,
giây đồng hồ,
hạng nhì,
người làm chứng
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|