|
English Translation |
|
More meanings for không trung thành
unfaithful
adjective
|
|
bất trung,
không trung tín,
không trung thành
|
infidelity
noun
|
|
không trung thành,
sự không chung thủy,
sự không tin tính ngưỡng
|
dishonor
noun, verb
|
|
không trung thành,
không trả tiền,
nhơ nhuốc,
sỉ nhục,
sự từ chối
|
dishonour
|
|
không trung thành
|
disloyal
adjective
|
|
không trung thành,
không ngay thật,
không thành thật,
xảo quyệt
|
disloyalty
noun
|
|
không trung thành,
bất chánh,
gian trá,
không thành thật,
dối trá
|
unfaithfully
|
|
không trung thành
|
unfaithfulness
|
|
không trung thành
|
be unfaithful
|
|
không trung thành
|
faithlessness
|
|
không trung thành
|
See Also in Vietnamese
trung thành
adjective, verb
|
|
loyal,
faithful,
staunch,
adhere,
trusty
|
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
thành
noun
|
|
into,
goal,
rail,
curb,
guard rail
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|