|
English Translation |
|
More meanings for gợi ý
suggest
verb
|
|
dẩn khởi,
đề nghị,
gợi ý
|
recommend
verb
|
|
dặn bảo,
dặn dò,
gợi ý,
giới thiệu,
khuyên bảo,
tiến cử
|
conjuring
|
|
gợi ý
|
suggestion
noun
|
|
gợi ý,
sự đề nghị,
sự đề xướng,
sự gợi ra,
sự làm nẩy ra ý kiến
|
suggests
|
|
gợi ý
|
cue
noun
|
|
gợi ý,
cây cơ bida,
căn dặn,
chỉ bảo,
lọn tóc xỏa
|
hints
|
|
gợi ý
|
hint at
verb
|
|
gợi ý,
nói cái gì
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|