|
English Translation |
|
More meanings for mộng gỗ
cog
noun
|
|
răng cưa,
đầu móng cong của ngựa,
mộng gỗ
|
indent
noun
|
|
chổ hũng vào,
dấu lõm vào,
chổ lõm xuống,
còm măng,
đơn đặt mua hàng,
lịnh sung công
|
jag
noun
|
|
cái đâm,
chích bằng vật nhọn,
mộng gỗ,
phần nhọn lồi lên
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|