|
English Translation |
|
More meanings for xù xì
harsh
adjective
|
|
thô,
chát đắng,
nhám,
xù xì
|
scabrous
adjective
|
|
khó nghe,
khúc mắc,
sần sùi,
xù xì
|
waggy
|
|
xù xì
|
scruffily
|
|
xù xì
|
shag
noun
|
|
xù xì,
lông rậm
|
shaggy
adjective
|
|
xù xì,
bùm xùm,
chân mày đậm,
có nhiều lông,
nhiều bụi rậm
|
slippy
adjective
|
|
xù xì,
lật đật,
vội vàng
|
ruffled
|
|
xù xì
|
rustily
|
|
xù xì
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|