|
English Translation |
|
More meanings for đồng bằng
plain
noun
|
|
đồng,
đồng bằng
|
flat
noun
|
|
chổ đất thấp,
đồng bằng,
lầu,
mặt phẳng của vật
|
level
noun
|
|
chặng đường bằng,
đồng bằng,
mực nược,
ống thăng bằng,
vị trí ngang nhau
|
freeze out
|
|
đóng băng
|
freeze up
|
|
đóng băng
|
freezing
adjective
|
|
đóng băng,
đặc lại,
làm đông lại
|
froze
verb
|
|
đóng băng,
đong lạng
|
icing
|
|
đóng băng
|
pack ice
noun
|
|
đóng băng,
khối nước đá
|
freeze over
|
|
đóng băng
|
See Also in Vietnamese
đồng bằng
noun
|
|
delta,
plain,
flat,
level
|
đóng
adjective, verb
|
|
closed,
shut,
clod,
heel,
muzzle
|
băng
noun, adverb
|
|
ice,
band,
bump,
bench
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|