|
English Translation |
|
More meanings for thuộc về cá nhân
personal
adjective
|
|
riêng,
nhân xưng,
cá nhân,
tự do cá nhân,
thuộc về cá nhân
|
individual
adjective
|
|
cá nhân,
có tính đặc biệt,
đời tư,
riêng biệt,
thuộc về cá nhân
|
admonitory
adjective
|
|
thuộc về cá nhân,
khiển trách,
quở trách
|
See Also in Vietnamese
thuộc về
noun, adjective, verb
|
|
belong to,
belong,
pertain,
dependent,
inherent
|
cá nhân
noun, adjective, adverb
|
|
personal,
individual,
private,
individuality,
particular
|
cá
noun
|
|
fish
|
thuộc
|
|
attached
|
nhân
|
|
human
|
về
adverb
|
|
about,
apart
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|