|
English Translation |
|
More meanings for nhấp nháy
flicker
verb
|
|
chập chờn,
lắc qua lắc lại,
nhấp nháy,
uốn éo
|
twinkling
adjective
|
|
nhấp nháy
|
scintillate
verb
|
|
long lanh,
lóng lánh,
nhấp nháy
|
flashes
|
|
nhấp nháy
|
flashing
noun
|
|
nhấp nháy,
sáng chói
|
flickering
adjective
|
|
nhấp nháy,
le ra le vô,
bay phất phới,
leo lét,
thoi thóp
|
strobe
|
|
nhấp nháy
|
blinks
|
|
nhấp nháy
|
blinking
adjective
|
|
nhấp nháy,
sự nhấp nháy
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|