|
English Translation |
|
More meanings for ưa thích
favor
noun
|
|
ơn,
ân huệ,
dấu hiệu,
nét mặt,
ưa thích,
đặc ân
|
appreciate
verb
|
|
biết rỏ,
cải quá,
đánh giá,
định giá,
lên giá,
trở nên tốt
|
minion
noun
|
|
thương yêu,
con cưng của vận số,
được cưng,
người được may mắn,
ưa thích
|
fondly
adverb
|
|
thương yêu,
ngây ngô,
dể thương,
ưa thích
|
favour
noun
|
|
ơn,
ân huệ,
dấu hiệu,
nét mặt,
ưa thích,
đặc ân
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|