|
English Translation |
|
More meanings for đầy nhiệt huyết
See Also in Vietnamese
See Also in English
enthusiasm
noun
|
|
hăng hái,
hăng hái,
lòng tốt,
nhiệt tâm,
nhiệt thành
|
full
noun, adjective, verb, adverb
|
|
đầy,
no nê,
chan chứa,
đầy,
nhiều
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|